書目-語言資料,印刷品:單行本
作者:Mai, Quốc Bình.,MaiQuốc Bình.
ISBN:9786041050365
出版資料:Thành phố Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Trẻ, 2015
館藏量 (1)
書目-語言資料,印刷品:單行本
作者:Arnold, Nick.,De Saulles, Tony.,Trịnh, Huy Ninh.
ISBN:9786041080096
出版資料:T.P. Hò̂ Chí Minh : Nhà xuá̂t bản Trẻ, 2016
館藏量 (1)
書目-語言資料,印刷品:單行本
作者:Nguyễn, Nhật Ánh.
ISBN:9786041004757
出版資料:T.P. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Trẻ, 2016
館藏量 (1)
書目-語言資料,印刷品:單行本
作者:Nguyễn, Ngọc Tiến.,Hanoi (Vietnam),Hanoi (Vietnam),Hanoi (Vietnam)
ISBN:9786041075375
出版資料:T.P. Hò̂ Chí Minh : Nhà xuá̂t bản Trẻ, 2015
館藏量 (3)
書目-語言資料,印刷品:單行本
作者:Văn, Thành Lê.,Ngọc Duy.
ISBN:9786041078970
出版資料:T.P. Hò̂ Chí Minh : Nhà xuá̂t bản Trẻ, 2016
館藏量 (1)
書目-語言資料,印刷品:單行本
作者:Bích Ngân.
ISBN:9786041069572
出版資料:T.P. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Trẻ, 2015
館藏量 (1)
書目-語言資料,印刷品:單行本
作者:Arnold, Nick.,Trịnh, Huy Ninh.,De Saulles, Tony.
ISBN:9786041062078
出版資料:T.P. Hò̂ Chí Minh : Nhà xuá̂t bản Trẻ, 2016
館藏量 (1)
書目-語言資料,印刷品:單行本
作者:Nguyễn, Vĩnh Nguyên.,Đà Lạt (Vietnam),Đà Lạt (Vietnam)
ISBN:9786041059696
出版資料:T.P. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Trẻ, 2015
館藏量 (1)
書目-語言資料,印刷品:單行本
作者:Hoàng, Thúy
ISBN:9786048818326
出版資料:Hà Nội : Nhà xuất bản Trẻ, 2015
館藏量 (1)
書目-語言資料,印刷品:單行本
作者:Hoàng, Thúy.
ISBN:9786048818319
出版資料:Hà Nội. : Nhà xuất bản Trẻ, 2015
館藏量 (1)