Hidden Clicker Hidden Clicker
首頁 > 館藏查詢 > 查詢結果 > 書目資料

目前查詢

歷史查詢

Khen sao cho đúng, mắng sao cho chuẩn :nuôi dạy một đứa trẻ tự lập theo phương pháp giáo dục Montessori và Reggio Emilia /

Khen sao cho đúng, mắng sao cho chuẩn :nuôi dạy một đứa trẻ tự lập theo phương pháp giáo dục Montessori và Reggio Emilia /

作者 : Dương, Thùy Phương. , Shimamura, Hanako,,1982-

出版社 : Nhà Xuất Bản Kim Đồng,

出版年 : 2023

ISBN:8935244887754|9786042282475

3
  • 館藏(1)
  • 書目資訊
  • 心得(0)
  • 機讀格式
  • 標籤

典藏館:

年代號:

卷號:

排序
1
條碼號 典藏館 目前所在館 索書號 館藏狀態 資料類型 附件 預約人數 備註 預約
SA0111860 山上多元文化區 山上多元文化區 VI 649.1 S556 2023 在架   越南文圖書   0   預約
1

書名 : Khen sao cho đúng, mắng sao cho chuẩn :nuôi dạy một đứa trẻ tự lập theo phương pháp giáo dục Montessori và Reggio Emilia /

紀錄類型 : 書目-語言資料,印刷品: 單行本

正題名[資料類型標示]/作者 : Khen sao cho đúng, mắng sao cho chuẩn :Shimamura Hanako ; Dương Thùy Phương dịch.

其他題名 : nuôi dạy một đứa trẻ tự lập theo phương pháp giáo dục Montessori và Reggio Emilia /

作者 : Shimamura, Hanako,

其他作者 : Dương, Thùy Phương.

出版者 : Hà Nội :Nhà Xuất Bản Kim Đồng,2023.

面頁冊數 : 167 p. :ill. ;19 cm.

附註 : Chinese title: 這樣讚美與責備, 養出高自尊孩子 : 精通蒙特梭利.瑞吉歐的牛津博士這樣和孩子說話

標題 : Early childhood education.

ISBN : 9786042282475

集叢項 : Tủ sách làm cha mẹ

譯自款目題名 : モンテッソーリ教育.レッジョ.エミリア教育を知り尽くした オックスフォード児童発達学博士が語る 自分でできる子に育つほめ方叱り方.


LEADER 01337nam a2200205 a 4500
001 1187690
008 240318s2023 vm a g 000 0 vie d
020 $a9786042282475$q(pbk.) :$cVND55,000.00
020 $a8935244887754$q(pbk.) :$cVND55,000.00
040 $aTWTNM$beng$cTWTNM$dTWTNM
041 1 $avie$hjpn
082 04$a649.1$223
100 1 $aShimamura, Hanako,$d1982-
245 10$aKhen sao cho đúng, mắng sao cho chuẩn :$bnuôi dạy một đứa trẻ tự lập theo phương pháp giáo dục Montessori và Reggio Emilia /$cShimamura Hanako ; Dương Thùy Phương dịch.
260 $aHà Nội :$bNhà Xuất Bản Kim Đồng,$c2023.
300 $a167 p. :$bill. ;$c19 cm.
490 1 $aTủ sách làm cha mẹ
500 $aChinese title: 這樣讚美與責備, 養出高自尊孩子 : 精通蒙特梭利.瑞吉歐的牛津博士這樣和孩子說話
500 $aTranslation of: モンテッソーリ教育.レッジョ.エミリア教育を知り尽くした オックスフォード児童発達学博士が語る 自分でできる子に育つほめ方叱り方.
546 $aIn Vietnamese.
650 0$aEarly childhood education.
650 0$aParenting.
650 0$aDiscipline of children.
650 0$aSelf-confidence in children.
650 0$aChild rearing.
650 0$aInterpersonal communication.
650 0$aParent and child.
700 1 $aDương, Thùy Phương.
740 0 $a這樣讚美與責備, 養出高自尊孩子 : 精通蒙特梭利.瑞吉歐的牛津博士這樣和孩子說話
765 0 $tモンテッソーリ教育.レッジョ.エミリア教育を知り尽くした オックスフォード児童発達学博士が語る 自分でできる子に育つほめ方叱り方.
830 0$aTủ sách Làm cha mẹ.

無資料
Hidden Clicker
Hidden Clicker Hidden Clicker Hidden Clicker Hidden Clicker Hidden Clicker Hidden Clicker