Hidden Clicker Hidden Clicker
首頁 > 館藏查詢 > 查詢結果 > 書目資料

目前查詢

歷史查詢

Từ điển đồng nghĩa dành cho trẻ em /

Từ điển đồng nghĩa dành cho trẻ em /

作者 : Phùng, Nga.

出版社 : Thanh niên,

出版年 : 2021

ISBN:9786043039924

3
  • 館藏(1)
  • 書目資訊
  • 心得(0)
  • 機讀格式
  • 標籤

典藏館:

年代號:

卷號:

排序
1
條碼號 典藏館 目前所在館 索書號 館藏狀態 資料類型 附件 預約人數 備註 預約
HY0118451 下營多元文化區(閉館整修) 下營多元文化區(閉館整修) VIJ 423.1 T883 2021 在架   越南文兒童書   0 (越南) 預約
1

書名 : Từ điển đồng nghĩa dành cho trẻ em /

紀錄類型 : 書目-語言資料,印刷品: 單行本

正題名[資料類型標示]/作者 : Từ điển đồng nghĩa dành cho trẻ em /Phùng Nga dịch.

其他作者 : Phùng, Nga.

出版者 : Hà Nội :Thanh niên,2021.

面頁冊數 : 256 p. :ill. ;28 cm.

附註 : Translations of : Children's illustrated thesaurus.

適用對象註 : 7+.

標題 : Children's encyclopedias and dictionaries.

ISBN : 9786043039924

集叢項 : Tủ sách Bách khoa tri thức


LEADER 00652nam a2200205 a 4500
001 1123679
005 20220622092822.0
008 201021s2021 vm a c 001 0 vie d
020 $a9786043039924$q(hbk.) :$cNT$3203
040 $aTWTNM$beng$cTWTNM
041 1 $avie$heng
082 04$a423.1$222
245 00$aTừ điển đồng nghĩa dành cho trẻ em /$cPhùng Nga dịch.
260 $aHà Nội :$bThanh niên,$c2021.
300 $a256 p. :$bill. ;$c28 cm.
490 1 $aTủ sách Bách khoa tri thức
500 $aTranslations of : Children's illustrated thesaurus.
500 $aInclude index.
521 8 $a7+.
546 $aIn Vietnamese.
650 0$aChildren's encyclopedias and dictionaries.
650 0$aThesauri$vJuvenile literature.
650 0$aEnglish language$xSynonyms and antonyms.
700 1 $aPhùng, Nga.
765 0 $aChildren's illustrated thesaurus.
830 0$aTủ sách Bách khoa tri thức.

無資料
Hidden Clicker
Hidden Clicker Hidden Clicker Hidden Clicker Hidden Clicker Hidden Clicker Hidden Clicker