書名 : 99.5 câu trả lời tốt nhất cho những tình huống, cơ hội và khó khăn trong bán hàng /
紀錄類型 : 書目-語言資料,印刷品: 單行本
正題名[資料類型標示]/作者 : 99.5 câu trả lời tốt nhất cho những tình huống, cơ hội và khó khăn trong bán hàng /Jeffrey Gitomer ; Trần Anh, Tạ Tùng dịch.
其他題名 : 99.5 câu trả lời tốt nhất cho những tình huống, cơ hội, khó khăn trong bán hàng
作者 : Gitomer, Jeffrey H.
其他作者 : Trần, Anh.
出版者 : Hà Nội :Nhà xuất bản Lao Động - Xã Hội,2013.
面頁冊數 : 282 p. :ill. ;21 cm.
附註 : Translation of: Jeffrey Gitomer's little red book of sales answers.
標題 : Selling.
譯自款目題名 : Jeffrey Gitomer's little red book of sales answers.
LEADER 01032nam a2200229 a 4500
001 82877
003 TNML
005 20151012120945.0
008 180319s2013 vm a e 000 0 vie d
020 $z8936066701099 (pbk.) :$cVND69,000.00$
035 $a852595
040 $aTWTNM$beng$cTWTNM
041 1 $avie$heng
082 04$a658.85$222
100 1 $aGitomer, Jeffrey H.
245 10$a99.5 câu trả lời tốt nhất cho những tình huống, cơ hội và khó khăn trong bán hàng /$cJeffrey Gitomer ; Trần Anh, Tạ Tùng dịch.
246 34$a99.5 câu trả lời tốt nhất cho những tình huống, cơ hội, khó khăn trong bán hàng
246 34$aLittle red book of sales answers
246 33$achín mươi chín phẩy năm câu trả lời tốt nhất cho những tình huống, cơ hội và khó khăn trong bán hàng
260 $aHà Nội :$bNhà xuất bản Lao Động - Xã Hội,$c2013.
300 $a282 p. :$bill. ;$c21 cm.
500 $aTranslation of: Jeffrey Gitomer's little red book of sales answers.
546 $aIn Vietnamese.
650 0$aSelling.
650 0$aBusiness networks.
650 0$aCustomer relations.
650 0$aCustomer loyalty.
700 1 $aTrần, Anh.
700 0 $aTạ Tùng.
765 0 $tJeffrey Gitomer's little red book of sales answers.