書名 : Bên kia mây trời, là nơi hẹn ước /
紀錄類型 : 書目-語言資料,印刷品: 單行本
正題名[資料類型標示]/作者 : Bên kia mây trời, là nơi hẹn ước /Kanoh Arata ; [nguyên tác, Shinkai Makoto] ; Hải Hà dịch.
作者 : Kanoh, Arata.
其他作者 : Hải Hà.
出版者 : Hà Nội :Nhà Xuất Bản Hồng Đức,2019.
面頁冊數 : 480 p. ;18 cm.
附註 : Translation of : Kumo no muko, yakusoku no basho.
標題 : Japanese fiction
ISBN : 9786048992668 (pbk.) :
譯自款目題名 : Kumo no muko, yakusoku no basho.
LEADER 00768nam a2200217 a 4500
001 1050063
008 200701s2019 vm e 000 1 vie d
020 $a9786048992668 (pbk.) :$cVND145000.00
020 $a8935250703024 (pbk.) :$cVND145000.00
035 $aNO000194438
037 $b公共圖書館臺南分區資源中心
040 $aTWTNM$beng$cTWTNM
041 1 $avie$hjpn
082 04$a895.636$223
090 $a臺南市立圖書館
100 1 $aKanoh, Arata.
245 10$aBên kia mây trời, là nơi hẹn ước /$cKanoh Arata ; [nguyên tác, Shinkai Makoto] ; Hải Hà dịch.
260 $aHà Nội :$bNhà Xuất Bản Hồng Đức,$c2019.
300 $a480 p. ;$c18 cm.
500 $aTranslation of : Kumo no muko, yakusoku no basho.
546 $aIn Vietnamese.
650 0$aJapanese fiction$xTranslations into Vietnamese.
650 0$aAir pilots$vFiction.
650 0$aFriendship$vFiction.
650 0$aMan-oman relationships$vFiction.
653 $a多元文化
700 0 $aHải Hà.
700 1 $aShinkai, Makoto.
765 0 $tKumo no muko, yakusoku no basho.